Có 2 kết quả:
不动点 bù dòng diǎn ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ • 不動點 bù dòng diǎn ㄅㄨˋ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fixed point (of a map) (math.)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fixed point (of a map) (math.)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh